Có 1 kết quả:

支吾 zhī wu

1/1

zhī wu [zhī wú ㄓ ㄨˊ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond evasively or vaguely
(2) to elude
(3) to stall

Bình luận 0